Đối với Ducati, thiết kế động cơ V4 ở góc 90° là sự thể hiện tối đa chất thể thao cho động cơ mô-tô. Chính vì vậy, giải pháp này đã được sử dụng trong các động cơ Desmosedici MotoGP.
Đọc ThêmCông suất mạnh mẽ
Dòng Streetfighter V4 mới được trang bị động cơ Desmosedici Stradale 1103 cm3. Trong thiết kế này, động cơ V4 90° sản sinh ra công suất 208 mã lực (153 kW) tại 12.750 vòng/phút - mức công suất vô địch trong phân khúc naked bike - hoàn toàn xứng với bản chất mạnh mẽ của dòng Streetfighter V4 mới. Mô-men xoắn cực đại là 123 Nm (12,5 kgm) tại 11.500 vòng/phút, gần như không khác gì Panigale V4. Kỹ thuật engine mapping (còn gọi là tuning) tinh vi giúp người lái tận dụng tối đa hiệu suất của Streetfighter V4 một cách an toàn.
Tỷ số chuyển động cuối cùng thấp hơn Panigale V4, mang lại mô-men xoắn cao hơn 10% và đảm bảo phản ứng tức thì theo điều khiển bộ chế hòa khí. Công suất và mô-men xoắn có thể tăng lên 220 mã lực (162 kW) và 130 Nm (13,2 kgm) khi lắp thêm ống xả full-race Ducati Performance (loại dùng để đạt hiệu suất đua tối đa) của Akrapovič, đồng thời giảm được 6 kg trọng lượng.
Động cơ bắt nguồn từ MotoGP
Động cơ Desmosedici Stradale được thiết kế dựa trên phần cốt lõi tạo nên động cơ V4 MotoGP - đầu xi-lanh. Với kích thước và kết cấu tương tự như Desmosedici GP, Desmosedici Stradale cũng thể hiện khả năng vượt trội y hệt trong động lực học chất lưu. Động cơ cũng có cấu hình tương tự: V4 90°, quay về phía sau 42°.
Thiết kế này giúp cho động cơ trở nên cực kỳ nhỏ gọn, cho phép tập trung khối lượng vào khu vực mong muốn và tích hợp hoàn hảo với xe.
Đường kính piston (bore) 81 mm giống hệt như trong động cơ Desmosedici GP - kích thước tối đa được MotoGP cho phép. Thông số này cũng là cao nhất trong phân khúc supersport bike 4 xi-lanh.
Hành trình piston (stroke) 53,5 mm dài hơn động cơ Desmosedici GP, mang lại mô-men xoắn cao hơn khi chạy trên đường thông thoáng và giảm tốc độ quay tối đa của động cơ.
Vì đường kính piston của động cơ này giống hệt động cơ Desmosedici GP, nên tất cả động lực học chất lưu của hai động cơ (van, đường ống nạp, khung điều chỉnh van chế hòa khí) - phần tạo nên cốt lõi của động cơ và là nơi tạo ra hiệu suất - cũng rất giống nhau. Thiết kế V4 90° giúp cho động cơ trở nên cực kỳ nhỏ gọn, cho phép tập trung khối lượng vào khu vực mong muốn và tích hợp hoàn hảo với xe. Trên thực tế, Desmosedici Stradale đã được lắp vào xe với dãy xi-lanh trước xoay về sau 42° so với mặt phẳng nằm ngang, như trên các động cơ Ducati thi đấu tại giải MotoGP. Thiết kế này tối ưu hóa việc phân bổ trọng lượng, cho phép sử dụng các bộ tản nhiệt rộng hơn và có thể chuyển trục xoay càng gắp về phía trước.
Kết cấu này cũng tạo ra sự cân bằng tự nhiên của các lực tác động bậc nhất mà không làm tăng trọng lượng và mất sức mạnh của trục cân bằng.
Đối với Ducati, thiết kế động cơ V4 ở góc 90° là sự thể hiện tối đa chất thể thao cho động cơ mô-tô. Chính vì vậy, giải pháp này đã được sử dụng trong các động cơ Desmosedici MotoGP.
Đọc ThêmBố cục chữ V 90° của các xi-lanh tạo ra sự cân bằng tự nhiên của các lực tác động bậc nhất mà không cần phải sử dụng đến trục cân bằng để loại bỏ các rung động làm tăng trọng lượng và hấp thụ công suất.
Đây là một điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất cơ học của một động cơ có khả năng đạt tốc độ quay lớn hơn 14.000 vòng/phút. Bên cạnh lợi ích chính yếu này, còn có những lợi ích khác giúp cấu hình xe mà Ducati lựa chọn trở thành cấu hình lý tưởng nhất về mặt kỹ thuật.
So với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng cổ điển, tính nhỏ gọn của động cơ V cho phép tập trung khối lượng vào khu vực mong muốn hiệu quả hơn và giảm nhẹ phần đầu xe. Hơn nữa, trục khuỷu ngắn hơn tạo ra hiệu ứng con quay hồi chuyển nhỏ hơn. Tất cả những đặc điểm này đều có tác động tích cực đến động lực học của xe, giúp nó nhẹ và nhanh khi chuyển hướng.
Đọc ThêmSo với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng cổ điển, tính nhỏ gọn của động cơ V cho phép tập trung khối lượng vào khu vực mong muốn hiệu quả hơn và giảm nhẹ phần đầu xe. Hơn nữa, trục khuỷu ngắn hơn tạo ra hiệu ứng con quay hồi chuyển nhỏ hơn. Tất cả những đặc điểm này đều có tác động tích cực đến động lực học của xe, giúp nó nhẹ và nhanh khi chuyển hướng.
Nhờ có khoảng trống lớn nằm giữa dãy xi-lanh tạo hình chữ V, ta có thể đặt máy bơm nước và một bộ lọc gió dung tích lớn (12,8 lít) để giúp động cơ Desmosedici Stradale thông khí tốt hơn.
Sự tích hợp tối ưu giữa động cơ và kết cấu khung gầm là khái niệm cơ bản đằng sau mọi dự án của Ducati. Chính vì vậy mà Desmosedici Stradale được phát triển để có thể quay về sau 42°, giống như động cơ Ducati MotoGP, nhằm tối ưu hóa việc phân bổ trọng lượng, sử dụng các bộ tản nhiệt rộng hơn và chuyển trục xoay càng gắp về phía trước ở mức tối đa.
Đọc ThêmSự tích hợp tối ưu giữa động cơ và kết cấu khung gầm là khái niệm cơ bản đằng sau mọi dự án của Ducati. Chính vì vậy mà Desmosedici Stradale được phát triển để có thể quay về sau 42°, giống như động cơ Ducati MotoGP, nhằm tối ưu hóa việc phân bổ trọng lượng, sử dụng các bộ tản nhiệt rộng hơn và chuyển trục xoay càng gắp về phía trước ở mức tối đa.
The Desmosedici Stradale was also designed to be a structural element of the frame. Connections to the main frame were added to the front of the upper casing and in the head of the rear bank. The engine block also acts as a connection for the rear suspension and swinging arm.
Giống như tất cả các động cơ Ducati khác, trong Desmosedici Stradale, thiết kế của hệ thống van Desmo là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu suất cao nhất. Hệ thống van Desmo trong động cơ Desmosedici Stradale sử dụng các bộ phận đã được thiết kế lại hoàn toàn và thu nhỏ để có phần đầu rất nhỏ gọn, với độ tinh xảo cao và nhẹ nhất trước giờ so với bất kỳ chiếc Ducati bike nào.
Đọc ThêmGiống như tất cả các động cơ Ducati khác, trong Desmosedici Stradale, thiết kế của hệ thống van Desmo là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu suất cao nhất. Hệ thống van Desmo trong động cơ Desmosedici Stradale sử dụng các bộ phận đã được thiết kế lại hoàn toàn và thu nhỏ để có phần đầu rất nhỏ gọn, với độ tinh xảo cao và nhẹ nhất trước giờ so với bất kỳ chiếc Ducati bike nào.
Trên xe mô-tô bình thường, trục khuỷu sẽ quay cùng chiều với bánh xe. Ngược lại, mô-tô trong giải đua MotoGP sẽ có trục khuỷu quay ngược chiều với bánh xe. Các chuyên gia động cơ Ducati đã “mượn” giải pháp kỹ thuật này từ các mẫu xe đua để đạt được chất thể thao mạnh mẽ. Trên thực tế, giải pháp này có những ưu điểm liên quan đến 2 khía cạnh vật lý: hiệu ứng con quay hồi chuyển và quán tính.
Đọc ThêmTrên xe mô-tô bình thường, trục khuỷu sẽ quay cùng chiều với bánh xe. Ngược lại, mô-tô trong giải đua MotoGP sẽ có trục khuỷu quay ngược chiều với bánh xe. Các chuyên gia động cơ Ducati đã “mượn” giải pháp kỹ thuật này từ các mẫu xe đua để đạt được chất thể thao mạnh mẽ. Trên thực tế, giải pháp này có những ưu điểm liên quan đến 2 khía cạnh vật lý: hiệu ứng con quay hồi chuyển và quán tính.
Trục khuỷu quay ngược chiều giúp ta bù đắp được một phần hiệu ứng con quay hồi chuyển do các bánh xe tạo ra khi vận hành, nhờ vậy mà giúp cải thiện khả năng xử lý và tính linh hoạt của xe khi chuyển hướng.
Ưu điểm thứ hai liên quan đến quán tính (xu hướng của một vật thể chống lại sự thay đổi trạng thái) của xe và các bộ phận động cơ quay. Trong quá trình tăng tốc, lực mô-men xoắn truyền xuống mặt đất sẽ đẩy xe đi, và xe sẽ phản ứng bằng cách tạo ra xu hướng bốc đầu xe. Do quán tính, trục khuỷu quay ngược sẽ tạo ra mô-men xoắn theo hướng ngược lại, do đó có xu hướng hạ thấp phần đầu xe, dẫn đến giảm hiện tượng bốc đầu, đồng thời có lợi cho gia tốc.
Tương tự, trong quá trình phanh hoặc giảm tốc nhanh, xe sẽ trải qua một phản ứng theo hướng nâng bánh sau lên, nhưng trục khuỷu cũng trải qua quá trình giảm tốc (giảm số vòng quay/phút). Vì thế, mô-men quán tính theo hướng ngược lại sẽ chống lại lực nâng bánh sau. Như vậy, cả khi tăng tốc và phanh, trục khuỷu quay ngược đều mang lại những hiệu ứng tích cực.
Dĩ nhiên, cấu trúc này yêu cầu thêm một bánh răng, được gọi là bánh xe đệm (idle wheel), để truyền chuyển động của trục khuỷu đến hộp số và sau đó đến các bánh xe nhằm tạo ra hướng quay chính xác.
Cấu trúc đặt lệch 70° của các chốt khuỷu kết hợp với cách bố trí động cơ 90° chữ V đã tạo ra một thứ tự đánh lửa mà Ducati gọi là “Twin Pulse”, vì nó giống như thể động cơ đang bắt chước trình tự đánh lửa của một động cơ xi-lanh đôi. Điểm đặc biệt nằm ở việc đánh lửa nhanh 2 xi-lanh ở bên trái rồi đến 2 xi-lanh ở bên phải xe. Trong biểu đồ thời gian, các đợt đánh lửa diễn ra ở góc 0°, 90°, 290° và 380°. Thứ tự đánh lửa nhất định này khiến V4 tạo ra âm thanh khá giống với âm thanh của Desmosedici MotoGP.
Đọc ThêmCấu trúc đặt lệch 70° của các chốt khuỷu kết hợp với cách bố trí động cơ 90° chữ V đã tạo ra một thứ tự đánh lửa mà Ducati gọi là “Twin Pulse”, vì nó giống như thể động cơ đang bắt chước trình tự đánh lửa của một động cơ xi-lanh đôi. Điểm đặc biệt nằm ở việc đánh lửa nhanh 2 xi-lanh ở bên trái rồi đến 2 xi-lanh ở bên phải xe. Trong biểu đồ thời gian, các đợt đánh lửa diễn ra ở góc 0°, 90°, 290° và 380°. Thứ tự đánh lửa nhất định này khiến V4 tạo ra âm thanh khá giống với âm thanh của Desmosedici MotoGP.
Cụ thể, hãy tưởng tượng một chu kỳ đánh lửa bắt đầu ở góc 0°, xi-lanh đầu tiên của dãy trước sẽ đánh lửa (phía bên máy phát điện), rồi ngay ở góc quay 90°, xi-lanh của dãy sau ở cùng phía sẽ đánh lửa. Sau đó, có một khoảng thời gian mà động cơ sẽ không tạo ra mô-men xoắn truyền động cho đến khi 2 xi-lanh ở bên ly hợp đánh lửa cách nhau một góc 90°.
Bên cạnh việc tạo ra tiếng pô độc đáo, ấn tượng, dành cho người sành điệu và không giống bất kỳ loại mô-tô nào khác, thứ tự đánh lửa kép “Twin Pulse” còn sản sinh công suất được đánh giá là tuyệt hảo bởi các tay đua MotoGP của Ducati, vì nó mang lại những lợi thế quan trọng trong công suất, dẫn đến gia tăng khả năng điều khiển xe, đặc biệt khi chuyển hướng và ra khỏi khúc cua.
Magie chiếm một vị trí nổi bật trong nhóm các vật liệu kim loại nhẹ hơn. Vì thế, hợp kim magie được sử dụng rộng rãi trong các cuộc đua. Động cơ Desmosedici Stradale sử dụng hợp kim magie cho nhiều bộ phận, bao gồm tấm ốp phần đầu xe, bình dầu, máy phát điện và ly hợp. Đây không chỉ là một lựa chọn lý tưởng về mặt kỹ thuật mà còn có tác động tích cực đến vẻ ngoài của chiếc xe.
Các cacte được làm bằng nhôm đúc trọng lực và với đường cắt ngang. Vỏ trên bao gồm 4 ống lót xi-lanh bằng nhôm với lớp phủ nikasil, đảm bảo ma sát thấp và chống mài mòn.
Sự hợp tác với Ducati Corse đã giúp đạt được một động cơ nhỏ gọn, nhẹ và hiệu suất cao. Với trọng lượng 64,5 kg, Desmosedici Stradale chỉ nặng hơn 2 kg so với động cơ Superquadro xi-lanh đôi 1.285 cm³.
Các piston có đường kính 81 mm nằm trong ống xi-lanh, với hai vòng piston, độ ma sát thấp, cùng với vòng gạt dầu. Các bộ phận này được đúc bằng nhôm và sử dụng công nghệ “box in box” để chứa được độ dày và chiều cao thân dưới ở dưới đầu piston, nhờ đó giảm ma sát và tải quán tính trong khi vẫn duy trì độ bền và độ cứng cần thiết.
Tỷ số nén có giá trị cao là 14:1 - một lần nữa chứng minh nguồn gốc từ đường đua của thiết kế này. Các piston được nối với các thanh thép đúc với khoảng cách tâm là 101,8 mm.
Chức năng hoàn hảo của hộp số 6 cấp được nâng cao bởi tính năng hỗ trợ sang số nhanh Ducati Quick Shift EVO (DQS EVO), mang đến một bước tiến ấn tượng: chuyển số khi mở chế hòa khí. Hơn nữa, DQS EVO tuân theo các logic khác nhau để sang số và trả số. Sự tích hợp với ly hợp chống trượt và phanh động cơ (Engine Brake Control) đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả tuyệt đối ngay cả trên đường đua.
Bộ ly hợp ướt với điều khiển tăng dần kết hợp tối ưu với khả năng truyền động mô-men xoắn cao và sự thoải mái cho người lái. Trong điều kiện đua, khi trả số đột ngột và phanh động cơ mạnh, ly hợp chống trượt sẽ giúp đuôi xe bớt bị trượt, mang lại khả năng kiểm soát tuyệt vời khi phanh mạnh ở các góc rẽ.
Giống như các động cơ MotoGP khác, Desmosedici Stradale sử dụng chất bôi trơn vỏ bán khô với các giai đoạn phân phối và phục hồi để đảm bảo luôn bôi trơn đúng cách cho tất cả các bộ phận chuyển động.
Đọc ThêmGiống như các động cơ MotoGP khác, Desmosedici Stradale sử dụng chất bôi trơn vỏ bán khô với các giai đoạn phân phối và phục hồi để đảm bảo luôn bôi trơn đúng cách cho tất cả các bộ phận chuyển động.
Bơm dầu, được dẫn động bởi xích, bao gồm 4 giai đoạn: một giai đoạn để phân phối vấu cam và 3 giai đoạn để thu hồi. Trong 3 giai đoạn này, một bơm có bánh răng để hút dầu từ các đầu thông qua hai ống dẫn, trong khi hai bơm còn lại có vấu cam và đảm bảo thu hồi dầu bôi trơn hiệu quả trong bất kỳ điều kiện sử dụng động cơ nào, đồng thời duy trì cacte động cơ bên dưới piston trong điều kiện chân không ổn định được kiểm soát, giảm tổn thất do thông gió, tức là sự hấp thụ công suất gây ra bởi lực cản từ không khí và sự nóng lên của dầu có trong ngăn thanh truyền.
Bình nhiên liệu, cũng đóng vai trò là vỏ của bộ lọc, nằm trong một bình dầu bằng magie gắn dưới cacte và nối với ngăn hộp số, nhưng tách biệt với cacte. Một bộ tản nhiệt chuyên dụng gắn bên dưới bộ làm mát bằng nước sẽ làm mát dầu.
Bơm nước, nằm ở phần chữ V của các xi-lanh, được cung cấp năng lượng từ một trục dẫn động bởi một tầng bánh răng. Vị trí của nó được thiết kế để giảm tối đa kích thước của mạch, cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa trọng lượng động cơ.
Nhiệm vụ nạp khí được giao cho 4 khung điều chỉnh van chế hòa khí hình bầu dục (đường kính 52 mm) nối với còi nạp cố định dài 70 mm. Mỗi khung điều chỉnh van chế hòa khí có 2 kim phun: kim phun đầu tiên được dùng ở mức tải thấp và kim phun còn lại (lắp phía trên kim phun đầu tiên) được dùng khi cần đạt hiệu suất động cơ tối đa. Khung điều chỉnh van chế hòa khí của mỗi dãy xi-lanh được chuyển động bởi một động cơ điện chuyên dụng.
Hệ thống Ride by Wire toàn diện cho phép thực hiện các chiến lược điều khiển điện tử phức tạp và điều chỉnh “cảm giác” động cơ theo chế độ lái đã chọn.
Để tăng sự thoải mái khi lái xe trong đô thị, dãy xi-lanh sau sẽ ngừng hoạt động và vào trạng thái nghỉ khi nhiệt độ nước vượt quá 75°.
Chu kỳ bảo trì dài
Lịch kiểm tra độ hở van định kỳ là sau mỗi 24.000 km; các dịch vụ bảo trì được thực hiện sau mỗi 12.000 km/ 12 tháng.
Streetfighter V4, mẫu moto công suất hàng đầu được tạo nên từ sự kết hợp kỹ lưỡng của nhiều chi tiết kỹ thuật và công nghệ. Sự hài hòa giữa các đường nét chuyên biệt, công suất táo bạo, công nghệ và trang bị hiện đại là những yếu tố cấu thành công thức "Fight Formula" của Streetfighter V4.